Copyright© Mat Bao Company. All Reserved.
Sử dụng nội dung ở trang này và dịch vụ tại Mắt Bão có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
Công ty cổ phần Mắt Bão - Giấy phép kinh doanh số: 0302712571 cấp ngày 04/09/2002 bởi Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Tp. Hồ Chí Minh.
Giấy phép cung cấp dịch vụ Viễn thông số 247/GP-CVT cấp ngày 08 tháng 05 năm 2018.

React Native là một framework do Facebook phát triển hướng đến tối ưu hóa hiệu năng Hybrid và tối giản số lượng ngôn ngữ Native di động. Nền tảng xây dựng của React Native là gì??

React Native cho phép build ứng dụng Native đa nên tảng một cách dễ dàng, khác với Mobile Web App, HTML5 App và Hybrid App. Để thực sự hiểu rõ hơn, mời độc giả cùng Mắt Bão tìm hiểu Native App và Hybrid App là gì nhé!
React Native là gì?
Trước khi đi vào định nghĩa cụ thể về React Native, hãy cùng điểm qua hai khái niệm quan trọng: Native App và Hybrid App
Native App là gì?
Trước khi đi vào định nghĩa cụ thể về React Native, hãy cùng điểm qua hai khái niệm quan trọng:

Native App là tên gọi dành cho những ứng dụng được xây dựng và phát triển bằng những công cụ do chính nhà phát triển cung cấp cho lập trình viên. Hiện nay, trên thế giới có hai nhà phát triển lớn tồn tại song song và cạnh tranh lẫn nhau đó là Android và iOs.
Native App được tạo ra bằng ngôn ngữ của hệ điều hành và các tính năng có sẵn trên hệ điều hành đó. Điều này cho phép các ứng dụng vận hành với tốc độ cao nhất mà không cần thông qua bất kì ứng dụng bên thứ ba hay engine nào.

Các ứng dụng Android có thể được viết bằng hai ngôn ngữ là Java và Kotlin. Trong khi đó, iOs app được viết bằng ngôn ngữ hướng đối tượng Swift, trước đây là Objective C. Công cụ hỗ trợ phát triển ứng dụng cho hệ điều hành Android và iOs có thể tham khảo là Android Studio và XCode.
Hybrid App là gì?

Hybrid App là sự kết hợp giữa ứng dụng web và ứng dụng gốc. Chúng được xây dựng bằng các công nghệ web như HTML, CSS và JavaScript, sau đó được đóng gói trong một ứng dụng gốc. Mặc dù Hybrid App có thể chạy trên nhiều nền tảng, nhưng hiệu suất và trải nghiệm người dùng thường không bằng Native App.
Hybrid App có thể được hiểu là “đứa con” giữa ứng dụng web và mobile (thiết bị di động). Đây là một loại ứng dụng vừa có khả năng cài đặt trên điện thoại giống như các Native App vừa có thể sử dụng trên nền tảng web mà không cần cài đặt trên máy.
Bên cạnh việc các ứng dụng Hybrid được xây dựng trên ngôn ngữ HTML, CSS và JS, thông thường, rất khó để phân biệt được Native App và Hybrid App. Dù vậy, Hybrid App có nhược điểm là hiệu năng sẽ bị giảm và không tương tác được hết các tài nguyên hệ thống phần mềm và phần cứng.
React Native là gì?
React Native là một framework mã nguồn mở được phát triển bởi Facebook, cho phép bạn xây dựng ứng dụng di động đa nền tảng bằng cách sử dụng JavaScript và React.
Với React Native, bạn có thể viết mã một lần và triển khai trên cả iOS và Android, giúp tiết kiệm thời gian và công sức mà vẫn đảm bảo hiệu suất cao.
Các tính năng chính React Native
React Native nổi bật với một số tính năng chính sau:
Khả năng đa nền tảng: Viết mã một lần và chạy trên cả hai nền tảng iOS và Android, giúp giảm thiểu công sức phát triển.
- Hiệu suất cao: Ứng dụng được biên dịch thành mã gốc, mang lại trải nghiệm người dùng mượt mà và nhanh chóng.
- Hỗ trợ cộng đồng: Với một cộng đồng lớn và năng động, bạn sẽ dễ dàng tìm thấy tài liệu, thư viện và sự hỗ trợ từ các nhà phát triển khác.
Các trường hợp sử dụng
Để minh họa sức mạnh của React Native, hãy cùng xem xét một số ứng dụng phổ biến được xây dựng bằng framework này:
- Facebook: Không có gì ngạc nhiên khi Facebook, cha đẻ của React Native, đã sử dụng chính công nghệ này để phát triển ứng dụng di động của mình. Ứng dụng Facebook trên di động mang lại trải nghiệm người dùng tuyệt vời và hiệu suất cao.
- Instagram: Ứng dụng chia sẻ hình ảnh nổi tiếng này cũng được xây dựng bằng React Native. Nhờ vào khả năng đa nền tảng, Instagram có thể cập nhật và triển khai tính năng mới một cách nhanh chóng trên cả hai hệ điều hành.
- Airbnb: Airbnb đã sử dụng React Native để phát triển một số tính năng trong ứng dụng của họ. Việc sử dụng React Native giúp họ tiết kiệm thời gian phát triển và duy trì ứng dụng, đồng thời vẫn đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt nhất.
Cách hoạt động của React Native
Bằng cách tích hợp 2 thread là Main Thread và JS Thread cho ứng dụng mobile.

Với Main Thread sẽ đảm nhận vai trò cập nhật giao diện người dùng(UI). Sau đó sẽ xử lý tương tác người dùng. Trong khi đó, JS Thread sẽ thực thi và xử lý code Javascript. Hai luồng này hoạt động độc lập với nhau.
Để tương tác được với nhau hai Thread sẽ sử dụng một Bridge(cầu nối). Cho phép chúng giao tiếp mà không phụ thuộc lẫn nhau, chuyển đổi dữ liệu từ thread này sang thread khác. Dữ liệu từ hai Thread được vận hành khi tiếp nối dữ liệu cho nhau.
Cấu tạo của React Native
React Native được xây dựng dựa trên một kiến trúc độc đáo, cho phép nó kết hợp sức mạnh của JavaScript với mã gốc (native code) của thiết bị.
Cấu trúc này bao gồm ba thành phần chính:
- JavaScript Thread: Đây là nơi mà tất cả mã JavaScript của bạn được thực thi. Tại đây, bạn sẽ viết logic ứng dụng, xử lý sự kiện và quản lý trạng thái.
- Native Modules: Đây là các thành phần gốc của hệ điều hành mà React Native có thể gọi đến. Chúng cho phép bạn truy cập vào các tính năng của thiết bị như camera, GPS, và nhiều hơn nữa.
- Bridge: Cầu nối giữa JavaScript và mã gốc. Bridge cho phép hai bên giao tiếp với nhau, truyền dữ liệu và lệnh một cách hiệu quả. Khi bạn gọi một hàm từ JavaScript, nó sẽ được gửi qua Bridge đến mã gốc, và ngược lại.
Sơ đồ cấu trúc chi tiết của React Native
Các kết nối trong React Native:
Kết nối giữa JavaScript và các thành phần gốc
Một trong những điểm mạnh của React Native chính là khả năng kết nối mượt mà giữa mã JavaScript và các thành phần gốc của thiết bị.
Điều này cho phép bạn xây dựng giao diện người dùng (UI) phong phú và tương tác mà không cần phải viết mã gốc cho từng nền tảng. Vậy, làm thế nào mà React Native thực hiện điều này?
- Giao tiếp qua Bridge: Như đã đề cập ở phần trước, Bridge là cầu nối giữa JavaScript và mã gốc. Khi bạn viết mã trong React Native, các lệnh và dữ liệu sẽ được gửi qua Bridge để tương tác với các thành phần gốc.
Ví dụ, nếu bạn muốn truy cập camera của thiết bị, mã JavaScript của bạn sẽ gửi yêu cầu qua Bridge, và mã gốc sẽ xử lý yêu cầu đó.
- Cập nhật UI: Khi có sự thay đổi trong trạng thái ứng dụng, React Native sẽ tự động cập nhật giao diện người dùng. Điều này được thực hiện thông qua một quy trình gọi là “reconciliation”. Khi bạn thay đổi trạng thái, React Native sẽ so sánh cây thành phần hiện tại với cây thành phần mới và chỉ cập nhật những phần cần thiết.
Nhờ vậy, hiệu suất của ứng dụng được tối ưu hóa, và người dùng sẽ có trải nghiệm mượt mà hơn.
Sử dụng các thành phần gốc: React Native cung cấp một loạt các thành phần gốc như <View>, <Text>, và <Image>, cho phép bạn xây dựng giao diện người dùng một cách dễ dàng. Những thành phần này được biên dịch thành mã gốc, giúp ứng dụng của bạn chạy nhanh và hiệu quả.
Quản lý giao diện người dùng (UI):
Quản lý UI trong React Native diễn ra thông qua các thành phần và trạng thái. Bạn có thể tạo ra các thành phần tùy chỉnh và sử dụng chúng trong ứng dụng của mình.
Dưới đây là một số điểm nổi bật trong quản lý UI:
- State và Props: React Native sử dụng khái niệm state (trạng thái) và props (thuộc tính) để quản lý dữ liệu trong ứng dụng. State cho phép bạn lưu trữ thông tin mà có thể thay đổi theo thời gian, trong khi props cho phép bạn truyền dữ liệu từ thành phần cha đến thành phần con.
- Flexbox: Để bố trí giao diện, React Native sử dụng Flexbox, một mô hình bố trí mạnh mẽ giúp bạn dễ dàng căn chỉnh và sắp xếp các thành phần trong giao diện. Bạn có thể dễ dàng tạo ra các giao diện linh hoạt và đáp ứng với nhiều kích thước màn hình khác nhau.
- Thư viện bên thứ ba: Ngoài các thành phần gốc, bạn cũng có thể tích hợp các thư viện bên thứ ba để mở rộng khả năng của ứng dụng. Điều này cho phép bạn thêm các tính năng như điều hướng, hiệu ứng động, và nhiều hơn nữa mà không cần phải viết mã từ đầu.
Ưu và nhược điểm của React Native là gì?
React Native có khá nhiều ưu điểm. Dù vậy nó cũng tồn tại một số nhược điểm. Hãy cùng Mắt Bão tìm hiểu chi tiết bên dưới đây!

React Native mang đến nhiều lợi ích cho những nhà phát triển
Ưu điểm của React Native
1. Khả năng đa nền tảng
Một trong những lợi thế lớn nhất của React Native là khả năng phát triển ứng dụng cho cả iOS và Android từ một mã nguồn duy nhất. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí phát triển.
Bạn không cần phải viết mã riêng cho từng nền tảng, giúp đội ngũ phát triển tập trung vào việc cải thiện chất lượng ứng dụng.
2. Hiệu suất cao
React Native cho phép bạn xây dựng ứng dụng gần như tương đương với ứng dụng gốc. Nhờ vào việc biên dịch mã JavaScript thành mã gốc, ứng dụng của bạn sẽ chạy mượt mà và nhanh chóng.
Điều này đặc biệt quan trọng trong việc tạo ra trải nghiệm người dùng tốt nhất.
3. Cộng đồng lớn và hỗ trợ mạnh mẽ
Với một cộng đồng đông đảo và năng động, React Native cung cấp nhiều tài nguyên, thư viện và công cụ hỗ trợ.
Bạn có thể dễ dàng tìm thấy tài liệu, hướng dẫn và giải pháp cho các vấn đề mà bạn gặp phải trong quá trình phát triển.
4. Dễ học và dễ sử dụng
Nếu bạn đã quen thuộc với JavaScript và React, việc học React Native sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Cú pháp quen thuộc và cấu trúc rõ ràng giúp bạn nhanh chóng nắm bắt và bắt đầu phát triển ứng dụng.
Ví dụ thực tế
Facebook: Facebook đã sử dụng React Native để phát triển ứng dụng di động của mình. Nhờ vào khả năng đa nền tảng, họ có thể cập nhật và triển khai tính năng mới một cách nhanh chóng trên cả hai hệ điều hành mà không cần phải viết mã riêng cho từng nền tảng.
Instagram: Theo một báo cáo từ Facebook, việc sử dụng React Native đã giúp Instagram giảm thời gian phát triển ứng dụng lên đến 50%. Điều này cho thấy rõ ràng lợi ích của việc sử dụng một mã nguồn duy nhất cho cả hai nền tảng.
Nhược điểm của React Native
1. Hiệu suất không bằng ứng dụng gốc
Mặc dù React Native cung cấp hiệu suất tốt, nhưng nó vẫn không thể đạt được hiệu suất tối ưu như các ứng dụng gốc.
Đối với những ứng dụng yêu cầu xử lý đồ họa nặng hoặc tính toán phức tạp, hiệu suất của React Native có thể không đáp ứng được yêu cầu.
2. Hạn chế trong việc truy cập các API gốc
Mặc dù React Native hỗ trợ nhiều API gốc, nhưng không phải tất cả các tính năng của thiết bị đều có sẵn. Nếu bạn cần sử dụng các tính năng đặc biệt hoặc mới nhất của hệ điều hành, bạn có thể phải viết mã gốc hoặc tìm kiếm thư viện bên thứ ba, điều này có thể làm tăng độ phức tạp của dự án.
3. Khó khăn trong việc tối ưu hóa cho từng nền tảng
Mặc dù React Native cho phép phát triển đa nền tảng, nhưng đôi khi bạn vẫn cần điều chỉnh giao diện và trải nghiệm người dùng cho từng hệ điều hành. Điều này có thể dẫn đến việc phải viết mã riêng cho từng nền tảng, làm giảm lợi ích của việc sử dụng một mã nguồn duy nhất.
Ví dụ về các tình huống không phù hợp
- Ứng dụng trò chơi 3D: Nếu bạn đang phát triển một ứng dụng trò chơi 3D yêu cầu hiệu suất cao và xử lý đồ họa phức tạp, React Native có thể không phải là lựa chọn tốt nhất.
Các game engine như Unity hoặc Unreal Engine sẽ cung cấp hiệu suất và khả năng tối ưu hóa tốt hơn cho loại ứng dụng này.
- Ứng dụng yêu cầu tính năng gốc đặc biệt: Nếu bạn cần sử dụng các tính năng gốc mới nhất của hệ điều hành, chẳng hạn như ARKit trên iOS hoặc các API mới trên Android, bạn có thể gặp khó khăn khi sử dụng React Native.
Trong trường hợp này, phát triển ứng dụng gốc sẽ là lựa chọn hợp lý hơn.
- Dự án lớn với yêu cầu phức tạp: Đối với các dự án lớn và phức tạp, nơi mà hiệu suất và khả năng mở rộng là rất quan trọng, việc sử dụng React Native có thể dẫn đến những thách thức trong việc duy trì mã nguồn và tối ưu hóa hiệu suất.
Trong những tình huống này, việc phát triển ứng dụng gốc có thể mang lại lợi ích lâu dài hơn.
Cách cài đặt React Native

React Native hỗ trợ đa hệ điều hành bao gồm Windows, Linux, MacOS. Dưới đây là hướng dẫn cài đặt React Native trên hệ điều hành Linux, sử dụng thuần code JS.
- Bước 1: Download NodeJS và cài đặt.
- Bước 2: Tiến hành cài đặt React Native App bằng cú pháp
npm install –g create-react-native-app
- Bước 3: Tạo và run project mẫu
create-react-native-app AwesomeProJect
cd AwesomeProject
npm start
- Bước 4: Chạy project trên điện thoại
Bất kỳ thay đổi nào được thực hiện trên App.js thì ứng dụng sẽ tự động cập nhật tương ứng. Đây là một trong những ưu điểm đã được liệt kê ở trên giúp các nhà phát triển tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả khi xây dựng ứng dụng.
Khác biệt giữa ReactJS và React Native là gì?
Hãy cùng Mắt Bão tìm hiểu chi tiết về những sự khác biệt giữa ReactJS và React Native:
- Cấu trúc
- Cách hoạt động
- Kiểu dáng
- Thiết lập và đóng gói (setup and bundling)
- DOM và Styling
- Animations và Gestures
- Điều hướng (Navigation)
- Nền tảng code riêng (Platform specific code)

Cấu trúc:
- ReactJS: Là một thư viện JavaScript được sử dụng chủ yếu để xây dựng giao diện người dùng cho các ứng dụng web.
Nó cho phép bạn tạo ra các thành phần UI có thể tái sử dụng và quản lý trạng thái một cách hiệu quả.
- React Native: Là một framework được xây dựng dựa trên ReactJS, nhưng được tối ưu hóa để phát triển ứng dụng di động.
Nó cho phép bạn viết mã JavaScript và biên dịch thành mã gốc cho cả iOS và Android.
Cách hoạt động:
- ReactJS: Hoạt động trên trình duyệt, sử dụng DOM ảo để tối ưu hóa việc cập nhật giao diện người dùng.
Khi có sự thay đổi trong trạng thái, ReactJS sẽ so sánh DOM ảo với DOM thực và chỉ cập nhật những phần cần thiết.
- React Native: Thay vì sử dụng DOM, React Native sử dụng một cầu nối (bridge) để giao tiếp với các thành phần gốc của thiết bị.
Điều này cho phép ứng dụng chạy mượt mà và gần như tương đương với ứng dụng gốc.
Kiểu dáng:
- ReactJS: Sử dụng HTML và CSS để định dạng giao diện. Bạn có thể sử dụng các thư viện CSS như Bootstrap hoặc Tailwind để tạo kiểu cho ứng dụng.
- React Native: Sử dụng các thành phần gốc như <View>, <Text>, và <Image> để xây dựng giao diện. Kiểu dáng được định nghĩa thông qua các thuộc tính tương tự như CSS, nhưng không hoàn toàn giống nhau.
Trường hợp sử dụng:
- ReactJS: Thích hợp cho việc phát triển các ứng dụng web, đặc biệt là các ứng dụng đơn trang (SPA) cần tương tác cao và trải nghiệm người dùng mượt mà.
- React Native: Lý tưởng cho việc phát triển ứng dụng di động, cho phép bạn xây dựng ứng dụng chạy trên cả hai nền tảng iOS và Android từ một mã nguồn duy nhất.
Thiết lập và đóng gói (setup and bundling)
Công cụ và thư viện
Khi bắt đầu một dự án React Native, việc lựa chọn công cụ và thư viện phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo quy trình phát triển hiệu quả. Dưới đây là một số công cụ và thư viện phổ biến:
1. React Native CLI:
Đây là công cụ chính thức để tạo và quản lý dự án React Native. Nó cho phép bạn tạo ứng dụng từ đầu và tùy chỉnh cấu hình theo nhu cầu của mình.
Để cài đặt, bạn chỉ cần chạy lệnh:
“bash
npx react-native init MyProject”
2. Expo:
Expo là một framework và nền tảng phát triển cho React Native, giúp đơn giản hóa quá trình phát triển ứng dụng. Nó cung cấp một bộ công cụ mạnh mẽ và nhiều tính năng tích hợp sẵn, như camera, vị trí, và thông báo đẩy.
Với Expo, bạn có thể bắt đầu nhanh chóng mà không cần cấu hình phức tạp. Để tạo dự án với Expo, bạn có thể sử dụng lệnh:
“bash
npx create-expo-app MyProject”
3. Thư viện quản lý trạng thái:
- Redux: Một thư viện phổ biến để quản lý trạng thái ứng dụng, giúp bạn dễ dàng quản lý và chia sẻ trạng thái giữa các thành phần.
- MobX: Một lựa chọn khác cho việc quản lý trạng thái, MobX cung cấp một cách tiếp cận phản ứng và đơn giản hơn.
Thư viện giao diện người dùng:
- React Native Paper: Cung cấp các thành phần giao diện người dùng theo Material Design.
NativeBase: Một bộ công cụ UI đa nền tảng giúp bạn xây dựng giao diện đẹp mắt và nhất quán.
Thực hành tốt nhất
Để đảm bảo dự án React Native của bạn được tổ chức tốt và dễ bảo trì, hãy xem xét các thực hành tốt nhất sau:
1. Cấu trúc thư mục rõ ràng:
Tạo cấu trúc thư mục hợp lý để dễ dàng quản lý mã nguồn. Một cấu trúc phổ biến có thể bao gồm:
“css
MyProject/
├── android/
├── ios/
├── src/
│ ├── components/
│ ├── screens/
│ ├── navigation/
│ ├── assets/
│ └── utils/
├── App.js
└── package.json”
DOM và Styling
Kiểu dáng trong React Native
Trong React Native, việc tạo kiểu cho các thành phần khác với phát triển web truyền thống. Thay vì sử dụng CSS, React Native sử dụng một hệ thống kiểu dáng riêng biệt, cho phép bạn định nghĩa kiểu dáng thông qua JavaScript.
Dưới đây là một số điểm nổi bật về cách tạo kiểu trong React Native:
1. Sử dụng StyleSheet:
React Native cung cấp một API gọi là StyleSheet để tạo và quản lý các kiểu dáng. StyleSheet cho phép bạn định nghĩa các kiểu trong một đối tượng và sau đó áp dụng chúng cho các thành phần.
Ví dụ về cách sử dụng
2. Kiểu nội tuyến:
Ngoài việc sử dụng StyleSheet, bạn cũng có thể áp dụng kiểu nội tuyến trực tiếp vào các thành phần. Điều này cho phép bạn định nghĩa kiểu ngay trong thuộc tính style của thành phần.
Ví dụ:
Thư viện phổ biến:
Để nâng cao khả năng tạo kiểu và cải thiện quy trình phát triển, có một số thư viện tạo kiểu phổ biến mà bạn có thể sử dụng trong React Native:
1. Styled Components:
Styled Components là một thư viện cho phép bạn viết CSS trong JavaScript. Nó giúp bạn tạo ra các thành phần có kiểu dáng riêng biệt và dễ dàng quản lý.
Lợi ích:
Tính năng CSS-in-JS giúp bạn dễ dàng tạo kiểu cho các thành phần mà không cần phải quản lý các tệp CSS riêng biệt.
Hỗ trợ cho các thuộc tính động, cho phép bạn thay đổi kiểu dáng dựa trên props.
Ví dụ về Styled Components:
2. NativeBase:
NativeBase là một bộ công cụ UI cho React Native, cung cấp các thành phần giao diện người dùng có sẵn và dễ sử dụng. Nó giúp bạn xây dựng giao diện đẹp mắt và nhất quán mà không cần phải viết nhiều mã.
Lợi ích:
Tiết kiệm thời gian phát triển với các thành phần UI đã được thiết kế sẵn.
Hỗ trợ cho nhiều chủ đề và tùy chỉnh, giúp bạn dễ dàng thay đổi giao diện ứng dụng.
Animations và Gestures
Kỹ thuật hoạt ảnh
Trong React Native, việc tạo ra các hoạt ảnh mượt mà và hấp dẫn là rất quan trọng để nâng cao trải nghiệm người dùng. Dưới đây là một số kỹ thuật hoạt ảnh phổ biến mà bạn có thể sử dụng:
1. Animated API:
Animated API là một phần tích hợp sẵn trong React Native, cho phép bạn tạo ra các hoạt ảnh đơn giản và phức tạp.
Nó cung cấp các thành phần như Animated.View, Animated.Text và Animated.Image để bạn có thể áp dụng các hoạt ảnh cho các thành phần này.
Một số loại hoạt ảnh mà bạn có thể thực hiện với Animated API bao gồm:
- Fade In/Out: Thay đổi độ mờ của thành phần.
- Slide In/Out: Di chuyển thành phần từ một vị trí này sang vị trí khác.
- Scale: Thay đổi kích thước của thành phần.
Ví dụ đơn giản về Animated API:
2. React Native Reanimated:
Reanimated là một thư viện mạnh mẽ cho phép bạn tạo ra các hoạt ảnh phức tạp hơn và tối ưu hóa hiệu suất.
Nó cung cấp một API khác biệt so với Animated API, cho phép bạn thực hiện các hoạt ảnh đồng bộ và không đồng bộ một cách dễ dàng.
Reanimated hỗ trợ các hoạt ảnh dựa trên gesture, giúp bạn tạo ra các tương tác mượt mà hơn.
Xử lý cử chỉ
Để xử lý các cử chỉ trong ứng dụng React Native, bạn có thể sử dụng thư viện React Native Gesture Handler.
1. Cài đặt Gesture Handler:
Để sử dụng Gesture Handler, bạn cần cài đặt thư viện này:
“bash
npm install react-native-gesture-handler”
2. Sử dụng Gesture Handler:
Gesture Handler cung cấp các thành phần như PanGestureHandler, TapGestureHandler, và LongPressGestureHandler để bạn có thể dễ dàng xử lý các cử chỉ trong ứng dụng của mình.
Ví dụ, để xử lý cử chỉ kéo (pan gesture), bạn có thể sử dụng PanGestureHandler như sau:
3. Ví dụ về PanGestureHandler:
Điều hướng (Navigation)
Thư viện điều hướng
Trong phát triển ứng dụng di động, điều hướng là một yếu tố quan trọng để tạo ra trải nghiệm người dùng mượt mà. Trong React Native, có một số thư viện điều hướng phổ biến mà bạn có thể sử dụng:
1. React Navigation:
Đây là thư viện điều hướng phổ biến nhất cho React Native. Nó cung cấp một API dễ sử dụng và linh hoạt, cho phép bạn xây dựng các kiểu điều hướng khác nhau như ngăn xếp (stack), tab, và điều hướng bên (drawer).
Tính năng nổi bật:
- Hỗ trợ điều hướng ngăn xếp, tab và bên.
- Tích hợp dễ dàng với Redux và các thư viện quản lý trạng thái khác.
- Hỗ trợ chuyển tiếp hoạt ảnh mượt mà giữa các màn hình.
2. React Native Navigation:
Thư viện này được phát triển bởi Wix và cung cấp một giải pháp điều hướng gốc cho React Native.
Nó cho phép bạn tạo ra các màn hình và điều hướng giống như ứng dụng gốc, mang lại hiệu suất cao hơn.
Tính năng nổi bật:
- Điều hướng gốc, giúp cải thiện hiệu suất và trải nghiệm người dùng.
- Hỗ trợ điều hướng ngăn xếp, tab và bên.
- Tích hợp tốt với các tính năng gốc của thiết bị.
Ví dụ về triển khai
Dưới đây là ví dụ về cách triển khai điều hướng trong ứng dụng React Native sử dụng React Navigation:
1. Cài đặt React Navigation:
Đầu tiên, bạn cần cài đặt các gói cần thiết:
“bash
npm install @react-navigation/native @react-navigation/native-stack
npm install react-native-gesture-handler react-native-reanimated react-native-screens react-native-safe-area-context @react-native-community/masked-view”
2. Cấu hình điều hướng:
Tạo một ứng dụng đơn giản với hai màn hình: HomeScreen và DetailsScreen.
Mã ví dụ:
Nền tảng code riêng (Platform specific code)
Xử lý sự khác biệt của nền tảng
Trong phát triển ứng dụng di động với React Native, bạn có thể gặp phải những sự khác biệt giữa các nền tảng như iOS và Android.
1. Viết mã riêng cho nền tảng:
React Native cho phép bạn tạo các tệp mã riêng cho từng nền tảng bằng cách sử dụng các phần mở rộng tệp khác nhau. Ví dụ:
” Component.android.js: Mã sẽ được sử dụng cho Android.
Component.ios.js: Mã sẽ được sử dụng cho iOS.”
Khi bạn nhập Component, React Native sẽ tự động chọn tệp phù hợp dựa trên nền tảng mà ứng dụng đang chạy.
Ví dụ:
2. Sử dụng kết xuất có điều kiện:
Nếu bạn chỉ cần thay đổi một phần nhỏ của mã cho từng nền tảng, bạn có thể sử dụng kết xuất có điều kiện để kiểm tra nền tảng hiện tại và điều chỉnh mã tương ứng.
Bạn có thể sử dụng Platform từ react-native để kiểm tra nền tảng.
Ví dụ:
Các phương pháp tối ưu nhất nhất
Để duy trì mã nguồn sạch và hiệu quả trên nhiều nền tảng, hãy xem xét các phương pháp hay nhất sau:
1. Tổ chức mã nguồn rõ ràng:
Tạo cấu trúc thư mục hợp lý để phân loại mã nguồn cho từng nền tảng. Ví dụ, bạn có thể tạo các thư mục riêng cho mã nguồn chung và mã nguồn riêng cho từng nền tảng:
“css
MyProject/
├── src/
│ ├── components/
│ │ ├── Component.android.js
│ │ ├── Component.ios.js
│ │ └── Component.js
│ └── utils/
└── App.js”
Công cụ phát triển React Native là gì?

React Native cung cấp một số công cụ phát triển miễn phí cho những nhà phát triển. Có thể kể đến như:
- Hot Reloading
- Chrome Dev Tools để kiểm tra yêu cầu mạng, hiển thị bản ghi giao diện và dừng mã trên các trình gỡ lỗi
- Redux DevTools để kiểm tra trạng thái của store Redux
Xuất bản
Để đưa một ứng dụng lên Google Play hoặc Appstore, bạn cần tìm hiểu về hai công cụ là Android Studio và XCode. Đây là hai phần mềm hỗ trợ phát triển ứng dụng trên hai hệ điều hành phổ biến nhất hiện nay là Android và iOs.
Trên đây là những thông tin được tổng hợp chi tiết về React Native và một số kiến thức liên quan từ “Mắt Bão – nhà cung cấp dịch vụ cho thuê hosting uy tín nhất”. Hy vọng rằng những thông tin trong bài viết này sẽ hữu ích, đặc biệt, đối với các bạn đọc muốn tìm hiểu và có định hướng trở thành những nhà phát triển phần mềm hay lập trình viên trong tương lai.
Các bài viết có chủ đề liên quan:

Chuyên gia SEO và yêu thích lập trình Website, đặc biệt với nền tảng WordPress.