Copyright© Mat Bao Company. All Reserved.
Sử dụng nội dung ở trang này và dịch vụ tại Mắt Bão có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
Công ty cổ phần Mắt Bão - Giấy phép kinh doanh số: 0302712571 cấp ngày 04/09/2002 bởi Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Tp. Hồ Chí Minh.
Giấy phép cung cấp dịch vụ Viễn thông số 247/GP-CVT cấp ngày 08 tháng 05 năm 2018.

Sự khác biệt giữa phần mềm chống virus và Endpoint Security là gì gần như không thể phân biệt được khi đứng ở góc độ xa, không chạm trực tiếp đến phần mềm. Trên thực tế, nó tham gia hầu hết mọi vấn đề an ninh mạng, tuy nhiên, cả phần mềm chống virus và Endpoint Security sẽ có sự khác nhau rõ rệt khi tìm hiểu kỹ. Biết và hiểu được sự khác biệt giữa 2 phần mềm có thể tăng cường an ninh mạng cho doanh nghiệp của bạn.
Sự khác biệt của Endpoint Security và phần mềm chống virus
Bài viết liên quan:
- Endpoint Security là gì? Giải pháp Endpoint Security làm việc từ xa
- Malware là gì? Phần mềm độc hại có tránh được phần mềm bảo vệ không?
- Zero trust là gì? Cách xây dựng mô hình bảo mật zero trust
1. Khái niệm phần mềm chống virus và Endpoint Security
1.1 Phần mềm chống virus là gì?
Phần mềm chống virus là một giải pháp an ninh mạng giúp ngăn chặn phần mềm độc hại(malware). Tất nhiên, “phần mềm độc hại(malware)” đóng vai trò như một thuật ngữ chung cho các chương trình độc hại đang cố gắng xâm nhập vào chu trình kỹ thuật số của bạn. Virus cũng nằm dưới sự bảo trợ của phần mềm độc hại, như phần mềm gián điệp, keylogger, bot,…
Các cuộc tấn công mạng này gây ra rủi ro đáng kể cho doanh nghiệp của bạn. Do đó, Phần mềm chống virus hoạt động để xác định và chặn phần mềm độc hại xâm nhập và cư trú trên thiết bị của người dùng. Nhóm bảo mật CNTT của bạn có thể cài đặt phần mềm chống virus trực tiếp trên máy, cho phép máy hoạt động ở chế độ nền mà không làm gián đoạn các quy trình kinh doanh. Ngoài ra, nó có thể thực hiện quét theo thời gian thực trên email, trang web và tải xuống.
1.2 Endpoint Security là gì
Endpoint Security là gì, nó đóng vai trò như là người kế thừa cho phần mềm chống virus cho an ninh mạng doanh nghiệp. Trên thực tế, nó thực sự tiến xa đến mức biến tính năng chống virus trở thành một khả năng trong các tính năng tổng thể của nó.
Bất kỳ thiết bị nào được người dùng sử dụng để kết nối với mạng CNTT của công ty đều đủ điều kiện làm điểm cuối. Chúng có thể bao gồm PC và máy trạm cũng như thiết bị di động. Endpoint Security nhằm mục đích bảo vệ cơ sở hạ tầng CNTT nói chung bằng cách bảo vệ các điểm cuối như các cổng vào nó. Như vậy, nó bảo vệ khỏi phần mềm độc hại và các mối đe dọa bên ngoài khác.
2. Tính năng của phần mềm chống virus
Sao lưu dữ liệu giúp cho bất kỳ tổ chức nào đã trải qua một cuộc tấn công mạng hoặc mất mát dữ liệu nghiêm trọng sẽ ở một vị trí tốt hơn nhiều nếu họ có thể chuyển sang sao lưu mà không cần phải suy nghĩ kỹ. Một giải pháp phần mềm chống virus tốt, đáng tin cậy là tận dụng tính năng sao lưu dữ liệu này, mang lại sự an tâm cùng với khả năng khôi phục dữ liệu bị mất một cách nhanh chóng.
Phần mềm chống virus có thể quét theo thời gian thực
Tuy nhiên, phần mềm chống virus có thể đi kèm với một số nhược điểm nghiêm trọng. Đầu tiên và quan trọng nhất, hầu hết các giải pháp chống virus cũ đều dựa vào khả năng phát hiện và ngăn chặn dựa trên chữ ký. Điều này không phù hợp với các mối đe dọa ngày càng ít chữ ký hoặc các mối đe dọa hoàn toàn không có thư từ ngày càng trở nên phổ biến. Hơn nữa, phần mềm chống virus hoạt động tối ưu trong môi trường có luồng dữ liệu không được mã hóa và các mối đe dọa cơ bản.
3. Tính năng của Endpoint Security là gì
Endpoint Security cung cấp cho nhóm bảo mật CNTT của bạn một cổng quản lý trung tâm, giúp họ theo dõi tất cả các điểm cuối và duy trì khả năng hiển thị. Endpoint Security cũng cho phép họ giám sát các khu vực có vấn đề và chuyển động của lưu lượng dữ liệu đáng ngờ. Ngoài ra, thông qua quản lý tập trung, bạn cũng có thể bảo vệ các điểm cuối của lực lượng làm việc từ xa. Phần mềm chống virus không thể cung cấp điều đó.
Thứ hai, Endpoint Security cũng có thể hạn chế những gì thiết bị có thể hoặc không thể kết nối với điểm cuối của bạn. Vì vậy, bạn có thể ngăn một USB có chứa phần mềm độc hại độc hại cài đặt trên một số cổng USB nhất định mà không được phép. Phần mềm chống virus cũng không cung cấp các khả năng như vậy.
4. Sự khác biệt trong nhu cầu sử dụng Endpoint Security và phần mềm chống virus
Những khả năng của Endpoint Security cũng bao gồm tính năng của phần mềm chống virus, vì hầu hết các giải pháp đều cung cấp một số hình thức ngăn chặn và phát hiện phần mềm độc hại(malware). Thông thường, Endpoint Security cung cấp thông tin tình báo về mối đe dọa để giúp doanh nghiệp của bạn theo sát các mối đe dọa đang phát triển. Một số khả năng quan trọng của Endpoint Security là gì:
4.1 Ngăn ngừa mất dữ liệu
Endpoint Security không chỉ tập trung vào điểm cuối, nó cũng bảo vệ dữ liệu được lưu trữ trên chúng. Ngăn chặn mất dữ liệu giám sát dữ liệu trên các thiết bị đầu cuối của công ty bạn, có thể chặn bất kỳ lưu lượng truy cập không chính đáng nào và thông báo cho nhóm bảo mật CNTT của bạn về những bất thường. Bạn nên có một ý tưởng rõ ràng về nơi dữ liệu nhạy cảm di chuyển vào và ra khỏi mạng của bạn.
Endpoint Security giúp bảo vệ dữ liệu khỏi các cuộc xâm nhập trái phép
4.2 Hộp cát
Có lẽ sự khác biệt đáng kể nhất giữa phần mềm chống virus và Endpoint Security là gì, chính là có thể đánh giá các chương trình không rõ ràng, những phần mềm này không nằm gọn trong phần mềm độc hại vì vậy phần mềm chống virus không thể nhận ra và ngăn chặn chúng.
Hộp cát Endpoint Security tạo ra một môi trường kỹ thuật số biệt lập và an toàn nhằm tái tạo hoàn hảo hệ điều hành người dùng. Giống như một hệ điều hành thông thường, hộp cát có thể chạy mã và tệp thực thi. Đồng thời, tính chất cô lập và sao chép của nó ngăn chặn bất kỳ thay đổi nào đối với cơ sở dữ liệu hoặc máy chủ của bạn.
4.3 Tường lửa
Tường lửa giám sát lưu lượng số ra vào mạng, theo dõi và chặn các miền đáng ngờ. Tường lửa có thể kiểm tra thông báo của phần mềm độc hại và phát hiện ra chúng trong thời gian thực. Chúng cũng bổ sung khả năng ngăn chặn mất dữ liệu.
Tường lửa tạo thêm một màng chắn kỹ càng hơn giúp cho việc bảo mật được tối ưu
4.4 Phát hiện và phản hồi điểm cuối (EDR)
Theo Gartner, Endpoint Security và an ninh mạng doanh nghiệp phải triển khai và sử dụng EDR để bảo mật hiệu quả. EDR giám sát các thiết bị đầu cuối và cơ sở dữ liệu của bạn để tìm hoạt động độc hại trong nội bộ và cảnh báo cho nhóm bảo mật của bạn nếu phát hiện bất thường; nói cách khác, nó hoạt động giống như khả năng phát hiện mối đe dọa SIEM (mặc dù nó hoạt động tốt nhất khi tích hợp với SIEM).
Với EDR, sự khác biệt giữa phần mềm chống virus và Endpoint Security trở nên rõ ràng. Phần mềm chống virus chỉ có thể ngăn chặn các mối đe dọa, trong khi Endpoint Security có thể tìm thấy các mối đe dọa cư trú trên thiết bị. Vì tin tặc cuối cùng có thể phá vỡ bất kỳ chu kỳ kỹ thuật số nào với đủ thời gian và tài nguyên, bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng.
Bài viết này đã cho bạn nhận thấy sự khác biệt giữa phần mềm chống virus và Endpoint Security một cách rõ ràng để doanh nghiệp của bạn có cách bảo vệ hệ thống an ninh mạng. Mắt Bão chuyên cung cấp những tin tức mới về công nghệ. Nếu bạn muốn tăng cường bảo mật cho doanh nghiệp thì liên hệ ngay đến Mắt Bão.

Chuyên gia SEO và yêu thích lập trình Website, đặc biệt với nền tảng WordPress.