Settings WordPress là gì? Cách thiết lập Setting WordPress

NghiemVo 03/06/2020 17 phút đọc

 

Setting là một khu vực quan trọng, cho phép chỉnh sửa cấu hình website WordPress của bạn. Hãy cùng tìm hiểu về Settings WordPress là gì trong bài viết sau nhé!

setting wordpress là gì
Settings là một khu vực quan trọng trên dashboard của WordPress

Settings là một khu vực rất quan trọng trên WordPress. Nhưng không phải ai cũng nắm rõ cách thiết lập các mục của khu vực này một cách chính xác. Trong bài này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn các thiết lập chi tiết đối với các mục khác nhau trong phần Settings. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. Settings WordPress là gì?

Settings WordPress là khu vực cấu hình các chức năng, hiển thị quan trọng của website trên trang quản trị WordPress.

settings wordpress là gì
Bạn có thể chỉnh sửa cấu hình web, quy trình soạn thảo nội dung tại mục Settings

Settings (cài đặt) là một khu vực quan trọng có trong bảng điều khiển WordPress. Tại đó, ta có thể thực hiện các thiết lập liên quan đến cấu hình website, quy trình soạn thảo nội dung trên web, cách nội dung sẽ hiển thị, đường dẫn tĩnh, quyền riêng tư,…

2. Các thiết lập chung (General Settings) của WordPress là gì?

general setting wordpress
General chứa các thiết lập cấu hình web

General Settings là nơi chứa các mục liên quan đến thiết lập cấu hình trang web. Những thiết lập này khá “nhạy cảm” và ảnh hưởng rất lớn đến hoạt động của web nên bạn cần phải nắm rõ trước khi thực hiện.

Phần Settings -> General bao gồm các thiết lập với tác dụng tương ứng như sau:

  • Site Title: Đây là phần bạn có thể điều chỉnh tên hiển thị trên thanh tiêu đề của website.
  • Tagline: Phần mô tả, slogan của trang web.
  • WordPress Address (URL): Đường link địa chỉ hiện tại của website. Lưu ý, địa chỉ này sẽ ảnh hưởng đến URL của các post và page phụ của website nên cần phải cẩn trọng khi chỉnh sửa.
  • Site Address (URL): Địa chỉ trang web chủ của bạn. Nếu đang cài website WordPress làm trang chủ thì ở mục này, bạn nên để đường dẫn giống với WordPress Address.
  • Email Address: Địa chỉ email của người quản trị trang web. Nếu có các thông báo quan trọng, hệ thống WordPress sẽ gửi về địa chỉ email này.
  • Membership: Nếu bạn tick chọn mục “Anyone can register” thì bất cứ user nào cũng có thể tự đăng ký tài khoản người dùng trên trang web của bạn tại đường link: http://domain/wp-login.php?action=register.
  • New User Default Role: Mục này cho phép bạn thay đổi vai trò mặc định của user đăng ký mới (tốt nhất, bạn nên để mặc định là Subscriber để tránh cho user mới có những quyền không cần thiết). Các tùy chọn vai trò của user mới gồm có:

+ Subscriber: Đây là nhóm user được cấp ít quyền nhất trong WordPRess. Nhóm này có thể đăng nhập vào WordPress site và điền/chỉnh sửa thông tin hồ sơ cá nhân, mật khẩu của họ và xem bài viết đã xuất bản nhưng không thể viết bài hoặc làm bất cứ điều gì trong khu vực bảng điều khiển WordPress của website.

+ Contributor: Nhóm này có thêm quyền thêm và chỉnh sửa bài viết của mình. Tuy nhiên nếu muốn bài viết được xuất bản, họ phải được sự đồng ý của các nhóm cao hơn (editor, administrator).

+ Author: Nhóm này có quyền viết, chỉnh sửa và xuất bản bài viết của chính mình.

+ Editor: Nhóm này có quyền kiểm soát toàn bộ nội dung trên website (cho phép contributor xuất bản nội dung, quản lý các chuyên mục, kiểm duyệt comment, upload tập tin/nội dung,…). Tuy nhiên editor không có quyền thay đổi các cài đặt trên website hoặc thêm người dùng mới.

+ Administrator: Đối với website bình thường, không kích hoạt Multisite, Administrator là nhóm có quyền cao nhất, có thể kiểm soát mọi hoạt động, cài đặt của trang web.

  • Timezone: Múi giờ mà bạn muốn sử dụng cho website của mình. Tại Việt Nam cần chọn múi giờ UTC + 7.
  • Date Format: Định dạng ngày tháng năm trên site.
  • Week Start On: Ngày mà bạn muốn là thời điểm bắt đầu của một tuần.
  • Site Language: Ngôn ngữ bạn muốn dùng trên website.

3. Các thiết lập viết (Writing Settings) của WordPress là gì?

thiết lập writting setting wordpress
Writing chứa các thiết lập về quá trình soạn thảo nội dung trên web

Các thiết lập trong mục này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sản xuất và xuất bản nội dung trên website. Các thiết lập trong phần Writing cũng khá đơn giản:

  • Formatting: Phần này có các sự lựa chọn như sau:

+ Convert emotion: Tự động chuyển đổi các ký hiệu emotion từ dạng ký tự sang hình ảnh được mã hóa sẵn bới WordPress.

+ WordPress should correct: Nếu chọn mục này thì tất cả nội dung trên web của bạn đều phải tuân thủ theo cấu trúc XHTLM hợp lệ.

  • Default Post Category: Category mặc định chứa bài post nếu bạn không chọn category khi xuất bản.
  • Default Post Format: Loại định dạng post mặc định nếu bạn không quên không chọn format cho bài đăng. Bạn có thể lựa chọn một trong các định dạng mặc định sau: link, image, quote, standard, video,…
  • Press This: Tính năng này cho phép copy nội dung từ một địa chỉ web bất kỳ và tự đăng lên trang web của bạn.
  • Post via email: Đây là tính năng giúp bạn đăng bài thông qua email.
  • Update Service: Các dịch vụ ping mà bạn muốn hệ thống WordPress gửi tín hiệu ping đến khi có bài đăng mới được xuất bản.

4. Các thiết lập đọc (Reading Settings) của WordPress là gì?

cấu hình reading setting wordpress
Reading quyết định việc hiển thị nội dung trên web

Các thiết lập bạn thực hiện trong khu vực này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến việc hiển thị nội dung trên trang web. Mục Reading gồm có các tùy chọn như sau:

  • Blog Pages show at most: Số lượng bài viết có thể hiển thị cùng một lúc trên trang blog.
  • Syndication feeds show the most recent: Số lượng bài viết mới có thể hiển thị trên trang RSS Feed của website.
  • For each article in a feed, show: Mục này bao gồm 2 tùy chọn:

+ Full text: Hiển thị toàn bộ nội dung bài viết trên RSS Feed.

+ Summary: Chỉ hiển thị nội dung tóm tắt của bài viết trên RSS Feed.

  • Search Engine Visibility: Nếu lựa chọn mục này thì bot của các công cụ tìm kiếm như Google, Bing sẽ không thể đánh chỉ mục nội dung của bạn. Khi đó, website của bạn sẽ không xuất hiện trên kết quả tìm kiếm của Google.

5. Các thiết lập Discussion Settings của WordPress là gì?

thiết lập discussion setting của wordpress
Discussion cho phép bạn thiết lập tính năng bình luận

Các thiết lập trong phần này cho phép bạn điều chỉnh tính năng bình luận trên website WordPress.

Những mục chính của Discussion Settings gồm có:

  • Default article settings: Các lựa chọn ở mục này cho phép bạn điều chỉnh tính năng bình luận mặc định đối với tất cả các bài viết mới.

+ Attempt to notify any blogs linked to from the article: Gửi tín hiệu Ping đến các site mà bạn đã gắn URL trong post/page.

+ Allow link notifications from other blogs (pingbacks and trackbacks): Khi bật tính năng này, trang web của bạn sẽ nhận thông báo khi có một website khác gửi pingbacks hoặc trackbacks đến.

+ Allow people to post comments on new articles: Cho phép người dùng bình luật ở các bài viết xuất bản mới.

  • Other comment settings: Đây là khu vực chứa các thiết lập liên quan đến việc gửi comment của user. Mục này gồm có những tùy chọn thiết lập sau:

+ Comment author must fill out name and email: Để gửi bình luận, user phải khai báo tên và địa chỉ email.

+ Users must be registered and logged in to comment: User phải đăng nhập tài khoản mới được bình luận.

+ Automatically close comments on articles older than [14] days: Tự động đóng bình luận nếu nó được gửi lâu hơn [14] ngày (số ngày tùy chọn).

+ Enabled threaded (nested) comments [n] levels deep: Phân cấp các bình luận thành [n] cấp để tiện theo dõi (mục này được áp dụng cho chức năng Reply).

+ Break comments into pages with [50] top level comments per page and the [last] page displayed by default: Đây là tính năng tự động phân chia trang cho các comment nếu post/page có hơn [50] bình luận (số bình luận tùy chọn).

+ Comments should be displayed with the [older/newer] comments at the top for each page: Thiết lập các comment hiển thị theo thứ tự từ mới nhất đến cũ nhất (hoặc ngược lại).

  • E-mail me whenever: Gửi thông báo cho quản trị viên khi có bình luận.

+ Anyone posts a comment: Email thông báo được gửi bất cứ khi nào có bình luận mới.

+ A comments is held for moderation: Nhận email thông báo khi xuất hiện comment đang chờ duyệt.

  • Before a comment appears:

+ Comment must be manually approved: Tất cả bình luận muốn hiển thị trên website đều phải chờ phê duyệt.

+ Comment author must have a previously approved comment: Comment của người dùng sẽ được tự động hiển thị nếu trước đó đã có một comment được duyệt.

+ Comment moderation: Bình luận sẽ được tự động đưa vào trạng thái “chờ duyệt” nếu nó có chứa các keywords, email hoặc địa chỉ IP trong danh sách trong khung.

  • Comment Blacklist: Các từ cấm sử dụng khi bình luận. Mỗi từ cấm sẽ được khai báo trên một dòng riêng. Nếu bình luận nào có chứa từ trong blacklist thì sẽ bị đánh dấu là Spam.
  • Avatars: Các tùy chọn liên quan đến avatar của người gửi bình luận.

+ Avatar Display: Cho phép user hiển thị avatar ở phần bình luận.

+ Maximum Rating: Loại avatar tối đa được phép hiển thị trên website.

+ Default Avatar: Avatar mặc định nếu người dùng chưa upload hình avatar riêng.

thiết lập đường dẫn tĩnh trong Setting wordpress
Permalink có các thiết lập về đường dẫn tĩnh

Permalink Settings là nơi bạn có thể thiết lập các đường dẫn tĩnh cho toàn bộ website thay vì dùng cấu trúc đường dẫn động. Khi sử dụng đường dẫn tĩnh, địa chỉ bài viết, trang, category,… đều sẽ được hiển thị bằng tên cụ thể chứ không phải ở dạng số.

Phần này gồm có các thiết lập chính sau: 

  • Common Settings: Các thiết lập thông dụng liên quan đến đường dẫn tĩnh. Mục này có các tùy chọn sau:

+ Default: Cấu trúc đường dẫn mặc định (đường dẫn động).

+ Day and name: Đường dẫn với kiểu hiển thị đầy đủ ngày đăng bài, tên bài viết.

+ Month and name: Đường dẫn hiển thị tháng, năm và tên post.

+ Numeric: Đường dẫn hiển thị ID của post.

+ Post name: Đường dẫn chỉ hiển thị tên post.

  • Custom Structure: Tùy chỉnh cấu trúc đường dẫn (chúng ta sẽ nói sâu hơn về phần này ở đoạn sau của bài viết).
  • Optional: Các thiết lập tùy chọn không bắt buộc, bao gồm:

+ Category base: Tên đường dẫn chính trước khi đến các trang category. Mặc định là: http://domain/category/tên-category/.

+ Tag base: Tên đường dẫn chính trước khi đến các trang tag. Mặc định là http://domain/tag/tên-tag/.

Custom Structure

Ở tùy chọn này, bạn có thể điều chỉnh cấu trúc đường dẫn theo như mong muốn của mình. Cấu trúc này được xác định bằng những từ khóa cấu trúc có dạng %từ khóa%.

Dưới đây là một số từ khóa cấu trúc phổ biến:

  • %day% – ngày đăng bài viết.
  • %monthnum% – tháng đăng bài viết.
  • %year% – năm đăng bài viết.
  • %hour% – giờ đăng bài viết.
  • %post_id% – ID của của bài viết.
  • %postname% – tên của bài viết.
  • %author% – tên tác giả của bài viết
  • %category% – tên category chứa bài viết.

Lỗi 404 khi thiết lập đường dẫn tĩnh trên localhost

Nếu bị lỗi 404 ở localhost khi thiết lập đường dẫn tĩnh, có thể localhost của bạn vẫn chưa bật mod_rewrite của Apache.

Để khắc phục, bạn cần tìm file httpd.conf trong thư mục localhost và tìm các thiết lập AllowOverride None đổi thành AllowOverride All. Cuối cùng, Stop Apache và cho chạy lại là được.

Lỗi 404 khi thiết lập đường dẫn tĩnh trên host

Trong trường hợp đang sử dụng host thông thường nhưng lại gặp lỗi 404 khi thiết lập permalink thì có thể file .htaccess của bạn trong thư mục gốc trên host chưa được thiết lập rewrite đường dẫn.

Để xử lý tình huống này, hãy vào host bằng FTP. Sau đó, mở file .htaccess và copy-paste đoạn code sau vào:

01020304050607080910# BEGIN WordPress<IfModule mod_rewrite.c>RewriteEngine OnRewriteBase /RewriteRule ^index.php$ – [L]RewriteCond %{REQUEST_FILENAME} !-fRewriteCond %{REQUEST_FILENAME} !-dRewriteRule . /index.php [L]</IfModule># END WordPress

7. Các thiết lập quyền riêng tư (Privacy Settings) của WordPress là gì?

thiết lập quyền riêng tư trong setting wordpress
Privacy cho phép bạn thiết lập trang chính sách bảo mật

Để đảm bảo tuân thủ Quy định bảo vệ dữ liệu chung (GDPR) của Liên minh châu Âu. WordPress hiện nay có thêm mục thiết lập quyền riêng tư (Privacy Settings). Với mục cài đặt này, bạn có thể tạo trang chính sách bảo mật theo chính sách có sẵn của WordPress hoặc thay đổi nó theo ý mình.

Gợi ý tìm hiểu thêm:

Với hướng dẫn chi tiết về cách thiết lập các mục trong phần Settings trên đây, hy vọng bạn đã biết cách sử dụng WordPress tốt hơn. Nếu đang sử dụng Hosting WordPress, các bạn có thể liên hệ trực tiếp nhà cung cấp để được hỗ trợ chi tiết. Chúc bạn thành công!






Bài viết liên quan